PG36. Sườn ngón tay 1kg
4,000 KRW
PG07-1. Thịt ba chỉ nguyên tảng lọc da 1kg
10,000 KRW
PG32. tim lợn 3ea
PG29. lòng già 1kg
6,000 KRW
PG28. mặt lợn 1ea
5,000 KRW
PG27-3. thịt mỡ xay ◆3kg◆
9,000 KRW
PG27. thịt mỡ xay 1kg
3,500 KRW
PG26. đầu lợn 1ea
25,000 KRW
PG24. đuôi lợn 1kg
PG21. gan lợn 1pack
3,000 KRW
PG20. dạ dày 1pack
PG19. dạ con 1kg
PG18. lưỡi lợn 2ea
PG17*4. mỡ lợn ★4kg★
12,000 KRW
PG17. mỡ lợn 1kg
PG16. tai lợn 1pack
2,000 KRW
PG15. vú sữa 1kg
PG14. lòng non lợn 1kg
PG13. da lợn 1kg
PG12. chân dò lợn L 1ea
PG11. chân dò lợn S 1pack
PG10. xương lưng lợn 1kg
2,500 KRW
PG09. sườn thanh 1kg
PG08. Ba Chỉ có da 1kg
11,000 KRW
PG07. Thịt ba chỉ cắt lát 1kg
PG06. thịt cổ 1kg
PG04. xương sụn lợn 1kg
5,500 KRW
PG03-5. thịt xay ◆5kg◆
27,000 KRW
PG03. thịt xay 1kg
5,700 KRW
PG02-5. thịt nạc lộn mỡ ◆5kg◆
PG02. thịt nạc lộn mỡ 1kg
PG01. thịt mông 1kg
6,500 KRW